Khối lượng riêng của inox 304, inox 316, inox 201, thép,… là những thông số quan trọng để giúp bạn có thể tính toán được khối lượng cần thiết của những vật liệu được cấu tạo từ các hợp kim này. Để giúp bạn có thể giải đáp được thắc mắc cũng như nắm được cách tính khối lượng của một số loại inox, hãy cùng tapchinhabep.net tham khảo ngay bài viết sau đây nhé!
Khối lượng riêng của inox 304
Inox 304 là loại thép không gỉ cao cấp được ứng dụng và sử dụng phổ biến rộng rãi trên thị trường hiện nay. Để xác định được khối lượng riêng của SUS 304, đầu tiên hãy cùng xem các thành phần hoá học cấu tạo nên chất liệu này là gì nhé!
Thành phần hóa học của inox 304
Các thành phần | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Molybden | Các nguyên tố khác |
% | 0.08 max | 1.00 | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 8.00 10.00 | 17.00 19.00 | – | – |
Theo bảng thành phần các nguyên tố hóa học của inox 304, cũng như thực hiện tính toán, thí nghiệm nhiều lần, người ta đã xác định được khối lượng riêng của loại chất liệu này là 7930kg/m3
Một số loại thép và thép không gỉ khác
Ngoài inox 304, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thép không gỉ khác nhau. Để giúp bạn có thể nắm được khối lượng riêng của các loại inox thông dụng, hãy tham khảo bảng dưới đây!
Dựa vào bảng trên và áp dụng các công thức, chúng ta hoàn toàn có thể dễ dàng tính được khối lượng của các vật liệu làm từ inox. Dưới đây sẽ là một số cách tính cho bạn!
Công thức tính khối lượng của vật liệu làm từ inox
Để có thể tính được khối lượng, chúng ta sẽ dựa vào những công thức theo barem nhất định. Trước khi đi vào cụ thể từng công thức một, hãy cùng xem qua một số kí hiệu viết tắt nhé!
Một số ký hiệu viết tắt:
– T | Độ dày |
– W | Chiều rộng |
– L | Chiều dài |
– I.D | Đường kính trong |
– O.D | Đường kính ngoài |
A | Cạnh |
KL, KLR | Khối lượng, KL riêng |
Các công thức tính khối lượng:
– Tấm inox: | KL(kg) = T(mm) x W(m) x L(m) x KLR(g/cm3) |
– Ống inox tròn: | KL(kg) = 0,003141 x T(mm) x [O.D(mm) – T(mm)] x L(m) x KLR(g/cm3) |
– Ống vuông: | KL(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x KLR(g/cm3) x 0,001 x L(m) |
– Ống chữ nhật: | KL(kg) = [2 x T(mm) x {A1 + A2(mm)} – 4 x T(mm)^2] x KLR(g/cm3) x 0,001 x L(m) |
– La: | KL(kg) = 0,001 x W(mm) x T(mm) x KLR(g.cm3) x L(m) |
– Cây đặc tròn/ Dây: | KL(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x KLR(g/cm3) x L(m) |
– Cây đặc vuông: | KL(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm) x KLR(g/cm3) x L(m) |
– Cây đặc lục giác: | KL(kg) = 0.000866 x I.D(mm) x KLR(g/cm3) x L(m) |
Inox 304, inox 316 và inox 201 được ứng dụng nhiều trong công nghiệp và dân dụng. Chúng được sử dụng chế tạo nhiều sản phẩm khác nhau nhờ tính bền bỉ và chống rỉ tốt, sáng đẹp của chúng. Đặc biệt, đây là những chất liệu vô cùng quen thuộc trong các dụng cụ và thiết bị trong nhà bếp của bạn!
Trên đây là một số thông tin về khối lượng riêng và cách tính khối lượng của inox 304 nói chung và các loại thép không gỉ khác nói riêng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn được những thông tin cần thiết và bổ ích!
Quỳnh Trang